Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn quịt



verb
to eat without paying; to evade paying
ăn quịt nợ to evade paying one's debt

[ăn quịt]
to evade paying; to refuse to pay
Chủ ăn quịt tiền công của thợ
The employer evades paying the workers
to refuse to pay one's meal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.